|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
susurrer
| [susurrer] | | nội động từ | | | thì thầm, rì rầm | | | La foule susurre | | đám đông rì rầm | | | rì rào, lào xào | | | Les vagues susurrent | | tiếng sóng rì rào | | ngoại động từ | | | đọc thì thầm | | | Il lui susurre un vers à l'oreille | | hắn thì thầm đọc một câu thơ vào tai anh ấy |
|
|
|
|