Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspense


[suspense]
danh từ giống cái
(tôn giáo) sự treo chức
Encourir la suspense
bị treo chức
danh từ giống đực
phút chờ đợi hồi hộp (khi (xem) phim, khi đọc truyện)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.