Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survivre


[survivre]
nội động từ
còn sống, sống sót
Survivre à son époux
còn sống sau khi chồng chết
Survivre à la catastrophe
sống sót trong tai nạn
tiếp tục sống
Il ne peut survivre à son honneur
anh ta không thể tiếp tục sống sau khi đã mất hết danh dự
Elle ne veut pas lui survivre
bà ta không muốn tiếp tục sống sau khi ông ấy chết
vẫn sống mãi (về sau)
L'oeuvre d'art survit à son auteur
tác phẩm nghệ thuật vẫn sống mãi sau khi tác giả đã mất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.