 | [surprise] |
 | tính từ giống cái |
|  | xem surpris |
 | danh từ giống cái |
|  | sự ngạc nhiên |
|  | Il me regarda d'un air de surprise |
| nó nhìn tôi một cách ngạc nhiên |
|  | sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng bất ngờ |
|  | Ce fut une surprise pour moi |
| đó là điều bất ngờ đối với tôi |
|  | Apporter une petite surprise |
| đem đến món quà làm vui lòng bất ngờ |
|  | (quân sự) sự đánh úp; cuộc đột kích |
|  | sự cháy sém |
|  | sự lừa mà lấy được |
|  | Obtenir une signature par surprise |
| lừa mà lấy được một chữ ký |
|  | à la surprise de |
|  | trước sự ngạc nhiên của |
|  | boîte à surprise |
|  | hộp đồ chơi bật hình bất ngờ |
|  | par surprise |
|  | bất ngờ |