Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
suppressor


    suppressor /sə'presə/
danh từ
người đàn áp
(kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt
    noise suppressor máy triệt tiếng ồn
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ giảm xóc
bộ khử
bộ triệt
bộ triệt (nhiễu)
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
bộ chống tạm áp
    Lĩnh vực: ô tô
bộ phận chống nhiễu
    Lĩnh vực: điện lạnh
bộ triệt (nhiễu, ồn)
điện trở triệt nhiễu (cho thu vô tuyến)
    Lĩnh vực: toán & tin
bộ triệt, bộ khử
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
bộ xóa
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
máy triệt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.