Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supposer


[supposer]
ngoại động từ
giả định, giả thiết
Supposons le problème résolu
ta hãy giả thiết là bài toán đã được giải
tưởng chừng, cho rằng
Je supposais que vous étiez au courant de cette affaire
lúc đó tôi tưởng chừng anh biết rõ việc ấy
Pourquoi le supposer méchant ?
tại sao lại cho là nó ác?
tất nhiên, đòi hỏi, tất phải có
Les droits supposent les devoirs
có quyền lợi tất phải có nghĩa vụ
(luật học, pháp lý) (giả) mạo một chúc thư
(từ cũ, nghĩa cũ) đánh tráo
Supposer un enfant
đánh tráo một đứa trẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.