supportable
supportable | [sə'pɔ:təbl] | | tính từ | | | có thể chịu đựng được | | | (dùng trong câu phủ định) có thể dung thứ được | | | có thể chứng minh được (lý luận...) |
/sə'pɔ:təbl/
tính từ có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được có thể chứng minh được (lý luận...)
|
|