 | [superstructure] |
 | danh từ giống cái |
|  | kiến trúc thượng tầng |
|  | La superstructure d'une société |
| kiến trúc thượng tầng của một xã hội |
|  | (đường sắt) công trình trên mặt |
|  | Les superstructure d'une voie de chemin de fer |
| những công trình trên mặt đường sắt |
|  | (hàng hải) thượng tầng |
 | phản nghĩa Fond, fondation. Infrastructure. |