Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superbe


[superbe]
tính từ
tuyệt đẹp
Paysage superbe
cảnh tuyệt đẹp
tuyệt vời
Une situation superbe
một địa vị tuyệt vời
(văn học) nguy nga, lộng lẫy; oai vệ
Palais superbe
cung điện nguy nga
Un général superbe
một vị tướng oai vệ
(từ cũ, nghĩa cũ) kiêu ngạo
Air superbe
vẻ kiêu ngạo
phản nghĩa Humble; affreux, laid.
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ kiêu ngạo
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) tính kiêu ngạo
phản nghĩa Humilité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.