|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suite
 | [suite] |  | danh từ giống cái | |  | đoạn sau, phần tiếp theo | |  | Lire la suite de l'article en troisième page | | đọc đoạn sau của bài báo ở trang ba | |  | đoàn đi theo, đoàn tuỳ tùng | |  | Le président et sa suite | | ông chủ tịch và đoàn tuỳ tùng | |  | loạt, dãy, chuỗi | |  | Une suite de victoires | | một loạt chiến thắng | |  | Une suite de chiffres | | một dãy số | |  | Une suite d'anneaux | | một chuỗi vòng | |  | sự đi theo, sự theo dõi | |  | Prendre la suite de qqn | | đi theo ai, tiếp bước ai | |  | hậu quả | |  | Les suites d'une erreur | | những hậu quả của một sai lầm | |  | (y học) di chứng | |  | Les suites d'une maladie | | di chứng của một bệnh | |  | sự tiếp tục (để đạt đến một thành tựu) | |  | Projet qui n'a pas de suite | | dự định không được tiếp tục | |  | thứ tự, trật tự, hệ thống, sự nhất quán | |  | Propos sans suite | | những câu nói không có hệ thống | |  | Suite logique | | sự nhất quán lôgic | |  | món kế tiếp (trong một bữa ăn) | |  | (âm nhạc) tổ khúc | |  | Suite pour piano | | tổ khúc cho đàn pianô | |  | à la suite | |  | sau đó | |  | à la suite de | |  | theo sau | |  | do | |  | article sans suite | |  | (thương nghiệp) mặt hàng không được tiếp tục cung ứng | |  | avoir de la suite dans les idées | |  | kiên trì ý kiến của mình | |  | dans la suite | |  | sau đó, sau thời kỳ ấy | |  | de suite | |  | liên tiếp, liền một lúc | |  | (thân mật) ngay | |  | donner suite à | |  | tiếp tục cứu xét | |  | giải quyết cho | |  | esprit de suite | |  | óc kiên trì, óc liên tục | |  | et ainsi de suite | |  | và cứ như thế | |  | faire suite à | |  | theo sau, tiếp theo sau | |  | par la suite | |  | về sau | |  | par suite | |  | do đó | |  | par suite de | |  | do; vì lẽ, bởi | |  | suite à votre lettre | |  | tiếp theo thư của ông | |  | tout de suite | |  | ngay lập tức |
|
|
|
|