suggestive
suggestive | [sə'dʒestiv] |  | tính từ | |  | có tính gợi ý; gợi nhớ | |  | the sentence is suggestive of an old saying | | câu đó làm ta nhớ đến một câu châm ngôn cổ | |  | a complex, suggestive poem | | một bài thơ rắc rối, nhiều hàm ý | |  | khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục) |
/sə'dʤestiv/
tính từ
gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ the sentence is suggestive of an old saying câu đó làm ta nhớ đến một câu châm ngôn cổ
kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm
|
|