succulent
succulent | ['sʌkjulənt] |  | tính từ | |  | mọng và ngon, bổ (thịt, trái cây) | |  | hay, ý tứ dồi dào (văn) | |  | (thực vật học) mọng nước; nhiều nước (cây) |  | danh từ | |  | cây mọng nước (xương rồng..) |
/'sʌkjulənt/
tính từ
ngon, bổ (thức ăn)
hay, ý tứ dồi dào (văn)
(thực vật học) tính chất mọng nước
|
|