Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subtangent




subtangent
[,sʌb'tændʒənt]
danh từ
(toán học) tiếp ảnh



(hình học) tiếp ảnh
polar s. tiếp ánh cực

/'sʌb'tændʤənt/

danh từ
(toán học) tiếp ảnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.