Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subscription





subscription
[səb'skrip∫n]
danh từ
sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng
hội phí; nguyệt liễm; niên liễm
sự mua báo dài hạn; sự thuê bao điện thoại
sự ký tên (vào một văn kiện...)
sự tán thành (một ý kiến...)


/səb'skripʃn/

danh từ
sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng
tiền đóng trước (để mua cái gì...)
sự mua báo dài hạn
sự ký tên (vào một văn kiện...)
sự tán thành (một ý kiến...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.