Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subprefecture




subprefecture
[,sʌb'pri:fektjuə]
danh từ
khu (đơn vị hành chính trong một quận)


/'sʌb'pri:fektjuə/

danh từ
khu (đơn vị hành chính trong một quận)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.