subliminal
subliminal | [,sʌb'liminl] |  | tính từ | |  | (triết học) (thuộc) tiềm thức | |  | dưới ngưỡng cảm giác | |  | the subliminal message of the text | | thông điệp ngầm của văn bản (tức là cái không được nói rõ ra) |
/sʌb'liminl/
tính từ
(triết học) (thuộc) tiềm thức
dưới ngưỡng (kích thích, cảm giác)
|
|