Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sublimation


[sublimation]
danh từ giống cái
sự thăng hoa
La sublimation du camphre
sự thăng hoa của long não
(nghĩa bóng) sự thanh cao hoá
Puissance de sublimation de l'art
sức mạnh thanh cao hoá của nghệ thuật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.