Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
style


[style]
danh từ giống đực
văn phong
Style simple
văn phong giản dị
Imiter le style d'un auteur
bắt chước văn phong của một tác giả
thể văn
Style administratif
thể văn hành chính
phong cách
Style de vie
phong cách sống
(nghệ thuật) kiểu, lối
Style gothique
kiểu gôtic
(thực vật học vật học) vòi nhuỵ
ngòi ghi (ở máy ghi)
cột so bóng (ở đồng hồ mặt trời)
(từ cũ, nghĩa cũ) ngòi viết (trên nến)
avoir du style
có phong cách riêng
de grand style
quy mô lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.