stultification
stultification | [,stʌltifi'kei∫n] | | danh từ | | | sự làm mất tác dụng (một điều luật) | | | sự làm (ai) trở nên lố bịch, sự làm (ai) tự mâu thuẫn với mình |
/,stʌltifi'keiʃn/
danh từ sự làm mất tác dụng (một điều luật) sự làm (ai) trở nên lố bịch, sự làm (ai) tự mâu thuẫn với mình
|
|