Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
studio


[studio]
danh từ giống đực
xưởng vẽ, xưởng nặn; xưởng chụp ảnh
trường quay (phim chiếu bóng)
căn nhà một phòng (vừa là phòng tiếp khách, phòng ăn, phòng ngủ)
phòng chiếu bóng nhỏ (dành cho người sành sỏi hoặc cho việc duyệt phim)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.