Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
structure


[structure]
danh từ giống cái
cấu trúc, cơ cấu
Structure d'un discours
cấu trúc một bài diễn văn
étudier la structure d'un poème
nghiên cứu cấu trúc của một bài thơ
Structure d'une cellule
cấu trúc của tế bào
Structure sociale
cơ cấu xã hội
(từ cũ, nghĩa cũ) kiến trúc
Structure d'une maison
kiến trúc một ngôi nhà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.