structure 
structure /'strʌktʃə/
danh từ
kết cấu, cấu trúc the structure of a poem kết cấu một bài thơ a sentence of loose structure một cấu trúc lỏng lẻo
công trình kiến trúc, công trình xây dựng a fine marble structure một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp Chuyên ngành kinh tế
cấu tạo
cấu trúc
cơ cấu
công trình kiến trúc
kết cấu Chuyên ngành kỹ thuật
kết cấu
kiến trúc
mô hình
sự xây dựng Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cấu trúc (một động cơ) Lĩnh vực: y học
cấu trúc, kết cấu Lĩnh vực: xây dựng
công trình kiến trúc
vật kiến trúc
|
|