Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
striker


    striker /'staikə/
danh từ
người phụ thợ rèn
búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)
cái bật lửa
người bãi công, người đình công
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan)
    Chuyên ngành kinh tế
người đình công
thợ bãi công
    Chuyên ngành kỹ thuật
búa gỗ
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cơ cấu nối ngắt (ly hợp)
thợ rèn phụ
    Lĩnh vực: xây dựng
dầu búa (đóng cộc)
đầu búa (đóng cột)

Related search result for "striker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.