Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
striker
striker /'staikə/ danh từ người phụ thợ rèn búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ) cái bật lửa người bãi công, người đình công (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan) Chuyên ngành kinh tế người đình công thợ bãi công Chuyên ngành kỹ thuật búa gỗ Lĩnh vực: cơ khí & công trình cơ cấu nối ngắt (ly hợp) thợ rèn phụ Lĩnh vực: xây dựng dầu búa (đóng cộc) đầu búa (đóng cột)
Related search result for "striker"
Words pronounced/spelled similarly to "striker": starcherstriker