Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stipple




stipple
['stipl]
danh từ
thuật vẽ bằng chấm
bản vẽ bằng chấm
động từ
sơn, vẽ, chạm, khắc (bằng các chấm nhỏ không thành đường nét..)


/'stipl/

danh từ
thuật vẽ bằng chấm
bản vẽ bằng chấm

động từ
khắc chấm vào, vẽ bằng chấm

Related search result for "stipple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.