Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stimulus




stimulus
['stimjuləs]
danh từ, số nhiều stimuli
sự kích thích; tác nhân kích khích
under the stimulus of hunger
do tác nhân kích thích
sự khuyến khích, sự kích thích (ai có nổ lực lớn hơn)
her words of praise were a stimulus to work harder
những lời khen ngợi của cô ấy là chất kích thích làm việc chăm chỉ hơn
(thực vật học) lông ngứa
(tôn giáo) đầu gậy của mục sư


/'stimjuləs/

danh từ, số nhiều stimuli
sự kích thích; tác dụng kích khích
under the stimulus of hunger do tác dụng kích thích
(thực vật học) lông ngứa
(tôn giáo) đầu gậy của mục sư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stimulus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.