Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stimulative


/'stimjulətiv/

tính từ

(như) stimulating

danh từ

cái kích thích; cái khuyến khích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.