Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statutaire


[statutaire]
tính từ
được chế định
Régime statutaire
chế độ được chế định
hợp điều lệ; theo điều lệ
Gérant statutaire
người quản lý theo điều lệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.