Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statufier


[statufier]
ngoại động từ
(thân mật) dựng tượng cho
Il faudrait le statuer
có lẽ phải dựng tượng cho lão ấy
làm cho giống như pho tượng
Un silence de mort statufiait les convives
một sự im lặng như tờ làm cho các khách ăn trông giống hệt như những pho tượng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.