Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statuaire


[statuaire]
tính từ
làm tượng
Art statuaire
nghệ thuật làm tượng
Marbre statuaire
đá hoa làm tượng
danh từ
người làm tượng
danh từ giống đực
đá làm tượng
danh từ giống cái
nghệ thuật làm tượng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.