|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
standard
![](img/dict/02C013DD.png) | [standard] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêu chuẩn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổng đài (điện thoại) | | ![](img/dict/809C2811.png) | standard de vie | | ![](img/dict/633CF640.png) | mức sống | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đúng) tiêu chuẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lait standard | | sữa đúng tiêu chuẩn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (theo) khuôn sáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sourire standard | | nụ cười khuôn sáo |
|
|
|
|