|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stagner
![](img/dict/02C013DD.png) | [stagner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tù hãm... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La mare qui stagnait | | nước ao tù hãm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đình đốn, đình trệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le commerce stagnait | | thương nghiệp đình trệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) ứ lại, đọng lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La foule qui stagnait le cinéma | | đám đông ứ lại trước cửa rạp chiếu bóng |
|
|
|
|