|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
stabilizer
stabilizer /'steibilalzə/
danh từ
máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định
bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay) Chuyên ngành kinh tế
chất làm ổn định
máy điều hòa Chuyên ngành kỹ thuật
bộ ổn áp
bộ ổn định
chất gia cố
mặt thăng bằng ngang
ống làm ổn định Lĩnh vực: điện lạnh
bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo) Lĩnh vực: xây dựng
chân chống (ở máy trục di động để tạo sự ổn định) Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chất (làm) ổn định
chất làm ổn định
chất nhũ tương hóa
chất ổn định Lĩnh vực: cơ khí & công trình
chất chống đông tụ
máy ổn định Lĩnh vực: điện
máy ổn áp
|
|
|
|