![](img/dict/02C013DD.png) | [spécifique] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặc thù, chuyên biệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonction spécifique |
| chức năng đặc thù |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) đặc biệt, đặc trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L' isuline est spécifique du diabète |
| insulin đặc trị bệnh đái tháo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh váºt há»c) (thuá»™c) loà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractères spécifiques |
| tÃnh chất loà i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chaleur spécifique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tỷ nhiệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | poids spécifique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tá»· trá»ng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) thuốc đặc hiệu, thuốc đặc trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La quinine est un spécifique contre la fièvre paludéenne |
| quinin là một thuốc đặc trị bệnh sốt rét |