Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
splendeur


[splendeur]
danh từ giống cái
(văn học) ánh sáng rực rỡ
Splendeur du soleil
ánh sáng rực rỡ của mặt trời
vẻ lộng lẫy; sự huy hoàng
Le paysage dans toute sa splendeur
phong cảnh với tất cả vẻ đẹp lộng lẫy
La splendeur d'une culture
sự huy hoàng của một nền văn hoá
vật lộng lẫy, vật huy hoàng
dans toute sa splendeur !
(mỉa mai) nguyên vẹn, hoàn toàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.