|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sphinx
 | [sphinx] |  | danh từ giống đực | |  | (thân mật) nhân sư, người sư tử (quái vật đầu sư tử mình người) | |  | tượng nhân sư (ở Ai cập) | |  | (nghĩa bóng) người khó hiểu; người thâm hiểm | |  | người hay đặt câu đố | |  | (động vật học) bướm sư tử |
|
|
|
|