sphenoid
sphenoid | ['sfi:nɔid] | | Cách viết khác: | | sphenoidal | | ['sfi:nɔidl] | | tính từ | | | (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm | | | sphenoid sinus | | xoang bướm | | danh từ | | | (giải phẫu) xương bướm |
hình cái nêm, hình cái chền
/'sfi:nɔid/
tính từ (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm sphenoid sinus xoang bướm
danh từ (giải phẫu) xương bướm
|
|