speedway
speedway | ['spi:dwei] | | danh từ | | | trường đua mô tô; đường đua xe | | | môn thể thao đua xe mô tô | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường cho phép được lái xe chạy nhanh |
/'spi:dwei/
danh từ trường đua mô tô (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường dành riêng cho ô tô chạy nhanh
|
|