spaniel 
spaniel | ['spænjəl] |  | danh từ | |  | (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai to cụp thõng xuống) | |  | (nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm |
/'spænjəl/
danh từ
(động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai cụp)
(nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm
|
|