|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souvenir
 | [souvenir] |  | danh từ giống đực | |  | trí nhớ, ký ức | |  | Dans un coin de votre souvenir | | trong một góc trí nhớ của anh | |  | Perdre le souvenir | | mất trí nhớ | |  | sự nhớ lại | |  | Le souvenir d'un événement | | sự nhớ lại một sự kiện | |  | kỷ niệm | |  | Agréables souvenirs | | kỷ niệm êm đềm | |  | Faire appel à ses souvenirs | | gợi lại những kỷ niệm | |  | Un souvenir d'enfance | | kỷ niệm thời thơ ấu | |  | Pays qui laisse de bons souvenirs | | xứ sở để lại những kỉ niệm đẹp | |  | vật kỷ niệm | |  | Accepter un souvenir | | nhận một vật kỷ niệm | |  | hồi ký | |  | écrire ses souvenirs | | viết hồi ký |
|
|
|
|