Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soutien


[soutien]
danh từ giống đực
sự ủng hộ
Apporter son soutien au gouvernement
ủng hộ chính phủ
cột trụ, người ủng hộ
Le soutien de la famille
cột trụ của gia đình
Un des soutiens du gouvernement
một trong những người ủng hộ chính phủ
sự giữ vững
Le soutien des cours du caoutchouc
sự giữ vững giá cao su
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đỡ, sự chống; vật đỡ, vật chống
tissus de soutien
(thực vật học) mô đỡ
unité de soutien
(quân sự) đơn vị hỗ trợ
phản nghĩa Abandon. Adversaire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.