Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soustraire


[soustraire]
ngoại động từ
rút trộm, đánh cắp, lấy đi
Soustraire des papiers
đánh cắp giấy tờ
làm cho thoát
Soustraire quelqu'un à l'ennemi
làm cho ai thoát tay địch
(toán học) trừ
Soustraire 20 de 80
80 trừ đi 20
nội động từ
làm tính trừ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.