 | [soupirer] |
 | nội động từ |
|  | thở dài |
|  | rì rào |
|  | Les roseaux qui soupirent |
| những cây sậy rì rào |
|  | đeo đuổi |
|  | Soupirer après les honneurs |
| đeo đuổi danh vọng |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ tình tha thiết |
|  | Soupirer pour une jeune fille |
| tỏ tình tha thiết với một thiếu nữ |
 | ngoại động từ |
|  | thở than |
|  | Soupirer ses peines |
| thở than những nỗi đau buồn |
|  | (thơ ca) rền rĩ |
|  | Soupirer une chanson |
| rền rĩ một bài hát |