soulless
soulless | ['soullis] |  | tính từ | |  | không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc hơn (người) | |  | không hồn, không có sức sống, tầm thường, nhạt nhẽo (về cuộc sống, công việc..) |
/'soullis/
tính từ
không có tâm hồn
không hồn, không có sức sống, không có sức truyền cảm, tầm thường
|
|