Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soulager


[soulager]
ngoại động từ
đỡ nặng cho
Soulager un porteur
đỡ nặng cho một người khuân vác
giảm nhẹ cho
Soulager le contribuable
giảm nhẹ cho người đóng thuế
đỡ; đỡ đần
Soulager une poutre
đỡ cây xà
Soulager u mur
đỡ một bức tường
Soulager les pauvres
đỡ đần người nghèo
làm cho đỡ (đau...)
Soulager un mal de dents
làm cho đỡ đau răng
an ủi
Soulager un désespéré
an ủi một người thất vọng
(thông tục) đỡ nhẹ, nẫng
Soulager la montre de quelqu'un
đỡ nhẹ đồng hồ của ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.