|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soufflant
![](img/dict/02C013DD.png) | [soufflant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thở hổn hển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La bête soufflante | | con vật thở hổn hển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) làm ngạc nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un record soufflant | | một kỷ lục làm ngạc nhiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Machine soufflante | | máy thổi lửa | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) súng lục |
|
|
|
|