Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sorte


[sorte]
danh từ giống cái
thứ, loại; hạng
Toutes sortes de jouets
đủ thứ đồ chơi
Des choses de même sorte
những vật cùng loại
Les gens de cette sorte
những người hạng ấy
cách
S'habiller de cette sorte
ăn mặc cách ấy
de bonne sorte; de belle sorte
(nghĩa cũ) đứng đắn, lịch sự, nhã nhặn
(mỉa mai) nghiêm chỉnh, nghiêm khắc
de la sorte
như thế, theo cách ấy
de sorte que; en sorte que; de talle sorte que
đến nỗi, đến mức, thế nào để
en quelque sorte
có thể gọi là, như thế là
faire en sorte que
làm thế nào để
une sorte de
một thứ (giống như)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.