Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sortant


[sortant]
tính từ
đi ra
La foule sortante
đám đông đi ra
hết nhiệm kỳ
Député sortant
nghị sĩ hết nhiệm kỳ
rút ra, xổ ra
Numéro sortant
số xổ ra
(ngành in) nhô ra
Ligne sortante
dòng nhô ra
danh từ giống đực
người đi ra
người hết nhiệm kỳ
(đánh bài) (đánh cờ) người thôi đánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.