Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorority




sorority
[sə'rɔrəti]
danh từ
liên đoàn bà xơ, liên đoàn các bà phước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội nữ sinh (trong trường trung học và đại học)


/sə'rɔriti/

danh từ
liên đoàn bà xờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ (trong trường đại học)

Related search result for "sorority"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.