|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sophomoric
sophomoric![](img/dict/02C013DD.png) | [,sɔfə'mɔrik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) học sinh năm thứ hai của khoá học ở trường cao đẳng hoặc đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm (như) người tự cao tự đại) |
/,sɔfə'mɔrik/
tính từ
(thuộc) học sinh năm thứ hai đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm nhưng tự cao tự đại)
|
|
|
|