sonority
sonority | [sə'nɔrəti] | | Cách viết khác: | | sonorousness | | [sə'nɔ:rəsnis] | | danh từ | | | tính kêu vang; độ kêu vang (của âm thanh) | | | the sonority of the bass voices | | độ vang của giọng trầm | | | sự kêu, sự gây ấn tượng (văn, ngôn ngữ..) |
/sə'nɔriti/ (sonorousness) /sə'nɔ:rəsnis/
danh từ tính kêu; độ kêu (âm thanh) sự kêu (văn)
|
|